speckle interferometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speckle interferometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speckle interferometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speckle interferometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speckle interferometer
* kỹ thuật
điện lạnh:
giao thoa kế đốm
máy giao thoa đốm