pinpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinpoint.

Từ điển Anh Việt

  • pinpoint

    * danh từ

    đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn

    <đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)

    * ngoại động từ

    xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinpoint

    a very brief moment

    they were strangers sharing a pinpoint of time together

    the sharp point of a pin

    locate exactly

    can you pinpoint the position of the enemy?

    The chemists could not nail the identity of the chromosome

    Synonyms: nail

    Similar:

    speck: a very small spot

    the plane was just a speck in the sky