distortable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distortable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distortable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distortable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distortable
capable of having the meaning altered or twisted
our words are distortable things--as in a crooked mirror held up to nature
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).