state of war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of war

    Similar:

    war: a legal state created by a declaration of war and ended by official declaration during which the international rules of war apply

    war was declared in November but actual fighting did not begin until the following spring

    Antonyms: peace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).