create nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

create nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm create giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của create.

Từ điển Anh Việt

  • create

    /kri:'eit/

    * ngoại động từ

    tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo

    gây ra, làm

    phong tước

    to create a baron: phong nam tước

    (sân khấu) đóng lần đầu tiên

    to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

    * nội động từ

    (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi

    to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

  • create

    tạo ra, tạo thành, chế thành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • create

    * kỹ thuật

    chế tạo

    nạp

    sáng tạo

    tải

    tạo thành

    tổ chức

    xây dựng:

    gây nên

    thành lập nên

    điện:

    tác dụng (điện áp)

    toán & tin:

    tạo lập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • create

    bring into existence

    The company was created 25 years ago

    He created a new movement in painting

    pursue a creative activity; be engaged in a creative activity

    Don't disturb him--he is creating

    invest with a new title, office, or rank

    Create one a peer

    create by artistic means

    create a poem

    Schoenberg created twelve-tone music

    Picasso created Cubism

    Auden made verses

    Synonyms: make

    Similar:

    make: make or cause to be or to become

    make a mess in one's office

    create a furor

    produce: create or manufacture a man-made product

    We produce more cars than we can sell

    The company has been making toys for two centuries

    Synonyms: make