create mentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

create mentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm create mentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của create mentally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • create mentally

    Similar:

    create by mental act: create mentally and abstractly rather than with one's hands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).