create verbally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

create verbally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm create verbally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của create verbally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • create verbally

    create with or from words

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).