unmake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmake.

Từ điển Anh Việt

  • unmake

    /'ʌn'meik/

    * ngoại động từ unmade

    phá đi; phá huỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmake

    deprive of certain characteristics

    Synonyms: undo

    Antonyms: make