faunae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faunae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faunae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faunae.

Từ điển Anh Việt

  • faunae

    /fɔ:nə/

    * danh từ, số nhiều faunas, faunae

    hệ động vật

    danh sách động vật, động vật chí