creature comforts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creature comforts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creature comforts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creature comforts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creature comforts
Similar:
comforts: things that make you comfortable and at ease
all the comforts of home
Synonyms: amenities, conveniences
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).