creaturely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creaturely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaturely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaturely.

Từ điển Anh Việt

  • creaturely

    xem creature