amenities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amenities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amenities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amenities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amenities
* kinh tế
tiện nghi
* kỹ thuật
tiện nghi
xây dựng:
qui hoạch lãnh thổ
tiện nghi nội thất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amenities
Similar:
comforts: things that make you comfortable and at ease
all the comforts of home
Synonyms: creature comforts, conveniences
agreeableness: pleasantness resulting from agreeable conditions
a well trained staff saw to the agreeableness of our accommodations
he discovered the amenities of reading at an early age
Synonyms: amenity
Antonyms: disagreeableness