conveniences nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveniences nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveniences giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveniences.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conveniences
Similar:
comforts: things that make you comfortable and at ease
all the comforts of home
Synonyms: creature comforts, amenities
convenience: the state of being suitable or opportune
chairs arranged for his own convenience
convenience: the quality of being useful and convenient
they offered the convenience of an installment plan
Antonyms: inconvenience
public toilet: a toilet that is available to the public
Synonyms: comfort station, public convenience, convenience, public lavatory, restroom, toilet facility, wash room
appliance: a device or control that is very useful for a particular job
Synonyms: contraption, contrivance, convenience, gadget, gizmo, gismo, widget
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).