comfort station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfort station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfort station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfort station.
Từ điển Anh Việt
comfort station
/'kʌmfət'steiʃn/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfort station
Similar:
public toilet: a toilet that is available to the public
Synonyms: public convenience, convenience, public lavatory, restroom, toilet facility, wash room