comfort food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comfort food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfort food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfort food.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comfort food

    food that is simply prepared and gives a sense of wellbeing; typically food with a high sugar or carbohydrate content that is associated with childhood or with home cooking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).