comfortableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfortableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfortableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfortableness.
Từ điển Anh Việt
comfortableness
xem comfortable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfortableness
a feeling of being at ease in a relationship
Similar:
comfort: a state of being relaxed and feeling no pain
he is a man who enjoys his comfort
she longed for the comfortableness of her armchair
Antonyms: discomfort