comfortization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comfortization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfortization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfortization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comfortization

    * kỹ thuật

    môn tạo tiện nghi