comfortably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfortably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfortably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfortably.
Từ điển Anh Việt
comfortably
/'kʌmfətəbli/
* phó từ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
dễ chịu, thoải mái
sung túc, phong lưu
to be comfortably off: phong lưu, sung túc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfortably
in mental comfort; without stress
he works comfortably on three continents
in physical comfort
she could have been lying comfortably in bed getting the same relief
Antonyms: uncomfortably
Similar:
well: in financial comfort
They live well
she has been able to live comfortably since her husband died