uncomfortably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncomfortably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncomfortably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncomfortably.
Từ điển Anh Việt
uncomfortably
* phó từ
không dễ chịu, không thoải mái
gây lo lắng; gây khó chịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncomfortably
in physical discomfort
she lay on the couch, her body uncomfortably twisted
Antonyms: comfortably