comfortingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfortingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfortingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfortingly.
Từ điển Anh Việt
comfortingly
xem comfort
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfortingly
in a comforting or consoling manner
one part of a strange world should be given a comfortingly familiar form
Synonyms: consolingly