comfort zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comfort zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfort zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfort zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comfort zone

    the temperature range (between 28 and 30 degrees Centigrade) at which the naked human body is able to maintain a heat balance without shivering or sweating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).