bone-lazy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bone-lazy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone-lazy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone-lazy.
Từ điển Anh Việt
- bone-lazy - /'boun'aidl/ (bone-lazy) /'boun'leizi/ - lazy) - /'boun'leizi/ - * tính từ - lười chảy thây ra 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- bone-lazy - Similar: - bone-idle: constitutionally lazy or idle 




