bone oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bone oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bone oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bone oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bone oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bone oil
the liquid portion of bone fat; used as a lubricant and in leather manufacture
dark-colored ill-smelling oil obtained by carbonizing bone; used especially in sheep dips and in denaturing alcohol
Synonyms: Dippel's oil
Từ liên quan
- bone
- boned
- boner
- bones
- boney
- boness
- bonete
- bone in
- bone up
- bonelet
- boneset
- bone age
- bone ash
- bone bed
- bone dry
- bone fat
- bone oil
- bone tar
- bone-dry
- bonedust
- bonefish
- bonehead
- boneless
- bonelike
- bonemeal
- bone cell
- bone char
- bone coal
- bone dust
- bone glue
- bone mill
- bone sour
- bone tank
- bone-head
- bone-idle
- bone-lazy
- bone-meal
- boned ham
- bone black
- bone board
- bone broth
- bone china
- bone graft
- bone truck
- bone-black
- boned beef
- boneheaded
- bonesetter
- boneshaker
- bone grease