boneshaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boneshaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boneshaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boneshaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boneshaker

    any wheeled vehicle that is dilapidated and uncomfortable

    that old bike without rubber tires was a real boneshaker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).