bonedust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonedust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonedust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonedust.

Từ điển Anh Việt

  • bonedust

    /'bounmi:l/ (bonedust) /'boundʌst/

    * danh từ

    bột xương (làm phân bón)