marrowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marrowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marrowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marrowy.

Từ điển Anh Việt

  • marrowy

    /'mæroui/

    * tính từ

    có tuỷ, đầy tuỷ

    (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh