magnetite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetite.

Từ điển Anh Việt

  • magnetite

    /'mægnitait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetite

    * kỹ thuật

    quặng sắt từ

    quặng từ thiết

    hóa học & vật liệu:

    ôxit sắt từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetite

    an oxide of iron that is strongly attracted by magnets

    Synonyms: magnetic iron-ore