deprivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deprivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprivation.
Từ điển Anh Việt
deprivation
/,depri'veiʃn/
* danh từ
sự mất
sự lấy đi, sự tước đoạt
sự cách chức (mục sư...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deprivation
* kỹ thuật
y học:
sự thiếu mất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deprivation
Similar:
privation: a state of extreme poverty
loss: the disadvantage that results from losing something
his loss of credibility led to his resignation
losing him is no great deprivation
privation: act of depriving someone of food or money or rights
nutritional privation
deprivation of civil rights