privation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privation.

Từ điển Anh Việt

  • privation

    /privation/

    * danh từ

    tình trạng thiếu, tình trạng không có

    sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn

    to live in privation: sống trong cảnh thiếu thốn

    to suffer many privations: chịu nhiều thiếu thốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privation

    a state of extreme poverty

    Synonyms: want, deprivation, neediness

    act of depriving someone of food or money or rights

    nutritional privation

    deprivation of civil rights

    Synonyms: deprivation