departure tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
departure tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure tax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
departure tax
a tax that is levied when you are departing a country by land or sea or air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).