departure from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure from.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • departure from

    * kinh tế

    khoảng cách từ

    khởi hành từ