departure curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • departure curve

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đường cong sai lệch