departure position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • departure position

    * kinh tế

    vị trí xuất phát