departure from nuclear boiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

departure from nuclear boiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm departure from nuclear boiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của departure from nuclear boiling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • departure from nuclear boiling

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự quá nhiệt tới hạn