take leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take leave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take leave

    Similar:

    depart: go away or leave

    Synonyms: quit

    Antonyms: stay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).