pull up stakes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pull up stakes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull up stakes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull up stakes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pull up stakes

    Similar:

    leave: remove oneself from an association with or participation in

    She wants to leave

    The teenager left home

    She left her position with the Red Cross

    He left the Senate after two terms

    after 20 years with the same company, she pulled up stakes

    Synonyms: depart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).