deviated septum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviated septum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviated septum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviated septum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deviated septum

    abnormal displacement of any wall that separates two chambers (usually in the nasal cavity)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).