twist around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twist around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twist around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twist around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twist around

    Similar:

    twist: practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive

    Don't twist my words

    Synonyms: pervert, convolute, sophisticate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).