twist around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twist around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twist around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twist around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twist around
Similar:
twist: practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive
Don't twist my words
Synonyms: pervert, convolute, sophisticate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- twist
- twisty
- twisted
- twister
- twistor
- twistick
- twisting
- twist bit
- twistwood
- twist wood
- twist-free
- twist bread
- twist drill
- twist joint
- twisted bar
- twist around
- twist factor
- twist gimlet
- twist linker
- twist method
- twist moment
- twisted pair
- twisted-pair
- twisted cubic
- twisted curve
- twisted drill
- twisted fibre
- twisting test
- twisted column
- twisted timber
- twisting force
- twisted polygon
- twisting couple
- twisting moment
- twisting strain
- twisting stress
- twist with shear
- twisted together
- twisting closure
- twisted pair (tp)
- twisted-pair wire
- twisted-wire mesh
- twisting rigidity
- twisting strength
- twist drill cutter
- twisted wave-guide
- twisted-pair cable
- twist drill grinder
- twisting of section
- twisting resistance