twisted wave-guide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twisted wave-guide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twisted wave-guide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twisted wave-guide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twisted wave-guide
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ống dẫn sóng xoắn
Từ liên quan
- twisted
- twisted bar
- twisted pair
- twisted-pair
- twisted cubic
- twisted curve
- twisted drill
- twisted fibre
- twisted column
- twisted timber
- twisted polygon
- twisted together
- twisted pair (tp)
- twisted-pair wire
- twisted-wire mesh
- twisted wave-guide
- twisted-pair cable
- twisted steel fabric
- twisted overhead cable
- twisted pair flat cable
- twisted rope center cable
- twisted pair ethernet (tpe)
- twisted pair attachment unit (tpau)
- twisted-pair distributed data interface (tddi)
- twisted pair distributed data interface (tpddi)
- twisted pair media interface connector (tp-mic)