twisted pair flat cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twisted pair flat cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twisted pair flat cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twisted pair flat cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twisted pair flat cable

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp cặp xoắn dẹt