twist factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twist factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twist factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twist factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twist factor
* kỹ thuật
hệ số xoắn
Từ liên quan
- twist
- twisty
- twisted
- twister
- twistor
- twistick
- twisting
- twist bit
- twistwood
- twist wood
- twist-free
- twist bread
- twist drill
- twist joint
- twisted bar
- twist around
- twist factor
- twist gimlet
- twist linker
- twist method
- twist moment
- twisted pair
- twisted-pair
- twisted cubic
- twisted curve
- twisted drill
- twisted fibre
- twisting test
- twisted column
- twisted timber
- twisting force
- twisted polygon
- twisting couple
- twisting moment
- twisting strain
- twisting stress
- twist with shear
- twisted together
- twisting closure
- twisted pair (tp)
- twisted-pair wire
- twisted-wire mesh
- twisting rigidity
- twisting strength
- twist drill cutter
- twisted wave-guide
- twisted-pair cable
- twist drill grinder
- twisting of section
- twisting resistance