convolute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convolute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convolute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convolute.
Từ điển Anh Việt
convolute
/'kɔnvəlu:t/
* danh từ
sự quấn lại, sự xoắn lại
* tính từ
(thực vật học) quấn
convolute
mặt cuốn || chập cuốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convolute
* kỹ thuật
chập
cuốn
sự quấn
sự xoắn
toán & tin:
mặt cuốn
mặt cuốn chập
cơ khí & công trình:
mặt xoắn cônvôlut
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convolute
rolled longitudinally upon itself
a convolute petal
Synonyms: convoluted
Similar:
convolve: curl, wind, or twist together
twist: practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive
Don't twist my words
Synonyms: twist around, pervert, sophisticate