convolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convolve.
Từ điển Anh Việt
convolve
/kən'vɔlv/
* động từ, (thường) động tính từ quá khứ
quấn lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convolve
* kỹ thuật
quấn
xoắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convolve
curl, wind, or twist together
Synonyms: convolute