convoluted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convoluted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convoluted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convoluted.

Từ điển Anh Việt

  • convoluted

    /'kɔnvəlu:t/

    * tính từ

    quấn, xoắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convoluted

    * kỹ thuật

    quấn

    xoắn

    cơ khí & công trình:

    xoắn cônvôlut

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convoluted

    Similar:

    convolve: curl, wind, or twist together

    Synonyms: convolute

    twist: practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive

    Don't twist my words

    Synonyms: twist around, pervert, convolute, sophisticate

    convolute: rolled longitudinally upon itself

    a convolute petal

    byzantine: highly complex or intricate and occasionally devious

    the Byzantine tax structure

    Byzantine methods for holding on to his chairmanship

    convoluted legal language

    convoluted reasoning

    the plot was too involved

    a knotty problem

    got his way by labyrinthine maneuvering

    Oh, what a tangled web we weave"- Sir Walter Scott

    tortuous legal procedures

    tortuous negotiations lasting for months

    Synonyms: involved, knotty, tangled, tortuous