discouragement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discouragement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discouragement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discouragement.

Từ điển Anh Việt

  • discouragement

    /dis'kʌridʤmənt/

    * danh từ

    sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng

    sự can ngăn (ai làm việc gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discouragement

    the feeling of despair in the face of obstacles

    Synonyms: disheartenment, dismay

    the expression of opposition and disapproval

    Antonyms: encouragement

    the act of discouraging

    the discouragement of petty theft