dismayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismayed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismayed
Similar:
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate
dismay: fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised
I was horrified at the thought of being late for my interview
The news of the executions horrified us
Synonyms: alarm, appal, appall, horrify
aghast: struck with fear, dread, or consternation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).