shocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shocked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shocked
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, blow out of the water, take aback
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appal, appall, outrage
shock: strike with horror or terror
The news of the bombing shocked her
shock: collide violently
shock: collect or gather into shocks
shock grain
shock: subject to electrical shocks
traumatize: inflict a trauma upon
Synonyms: traumatise, shock
aghast: struck with fear, dread, or consternation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).