demoralizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demoralizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demoralizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demoralizing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demoralizing
destructive of morale and self-reliance
Synonyms: demoralising, disheartening, dispiriting
Similar:
corrupt: corrupt morally or by intemperance or sensuality
debauch the young people with wine and women
Socrates was accused of corrupting young men
Do school counselors subvert young children?
corrupt the morals
Synonyms: pervert, subvert, demoralize, demoralise, debauch, debase, profane, vitiate, deprave, misdirect
depress: lower someone's spirits; make downhearted
These news depressed her
The bad state of her child's health demoralizes her
Synonyms: deject, cast down, get down, dismay, dispirit, demoralize, demoralise
Antonyms: elate
demoralize: confuse or put into disorder
the boss's behavior demoralized everyone in the office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).