dejectedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dejectedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dejectedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dejectedness.
Từ điển Anh Việt
dejectedness
xem dejected
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dejectedness
Similar:
downheartedness: a feeling of low spirits
he felt responsible for her lowness of spirits
Synonyms: low-spiritedness, lowness, dispiritedness