low-spiritedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-spiritedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-spiritedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-spiritedness.
Từ điển Anh Việt
low-spiritedness
/'lou'spiritidnis/
* danh từ
sự chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-spiritedness
Similar:
downheartedness: a feeling of low spirits
he felt responsible for her lowness of spirits
Synonyms: dejectedness, lowness, dispiritedness